CÔNG TY CHUYÊN CUNG CẤP PVP K30 – POLYVINYL PYRROLIDONE K30 – POVIDONE K30
Thông tin PVP K30 – POLYVINYL PYRROLIDONE K30 – POVIDONE K30 chi tiết:
Polyvinylpyrrolidone K30, thường được viết tắt là PVP K30, là một hợp chất polymer chứa pyrrolidone và vinyl, thường được sử dụng trong các ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp khác nhau.
Thông tin sản phẩm
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30):
Tính chất vật lý:
- Dạng: PVP K30 thường là dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào chất lượng và quy trình sản xuất.
- Kích thước hạt: PVP K30 có kích thước hạt nhỏ, với đường kính hạt thường trong khoảng từ 10 đến 60 micromet.
- Tính tan: PVP K30 dễ tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điều này làm cho nó thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm.
- Tính đàn hồi: PVP K30 có tính đàn hồi, giúp nó dễ dàng tạo thành các màng bao phủ quanh các hạt hoặc hạt viên trong quá trình sản xuất thuốc nén hoặc viên nang.
- Nhiệt độ nhiễm: Nhiệt độ nhiễm của PVP K30 thường nằm trong khoảng từ 150°C đến 160°C, tùy thuộc vào phân tử trọng lượng cụ thể.
Tính chất hóa học:
- Tính chất chất bảo quản: PVP K30 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo quản quanh các hạt hoặc viên thuốc, giúp kiểm soát sự tan chảy và giải phóng thuốc. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất các dạng liều thuốc khác nhau.
- Tính chất tạo đặc: PVP K30 có khả năng tạo đặc và cải thiện độ nhớt của dung dịch nước, làm cho nó được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và ngành công nghiệp khác.
- Tính chất hấp thụ: PVP K30 có khả năng hấp thụ và tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và khoáng chất, làm cho nó có ứng dụng trong việc loại bỏ các chất độc hại từ dung dịch.
- Tính chất ổn định: PVP K30 có tính chất ổn định và không dễ bị oxy hóa hoặc phân huỷ ở điều kiện thường, giúp nó giữ được tính chất của sản phẩm trong thời gian dài.
4.1. Ngành dược phẩm
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm, và nó là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất và cải thiện các sản phẩm dược phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính trong ngành dược phẩm:
- Viên nén thuốc (Tabletting): PVP K30 thường được sử dụng làm chất kết dính trong quá trình sản xuất viên nén thuốc. Nó tạo ra lớp màng bảo vệ quanh viên thuốc, giúp kiểm soát sự tan chảy và giải phóng thuốc trong dạ dày một cách đồng đều.
- Viên nang (Capsules): PVP K30 cũng được sử dụng làm chất bao phủ cho viên nang, cải thiện tính chất giải phóng thuốc và đảm bảo hiệu suất của viên nang.
- Thuốc truyền: Trong sản xuất các loại thuốc truyền, PVP K30 có thể được sử dụng làm chất làm đặc và ổn định, giúp duy trì tính chất của dung dịch thuốc.
- Thuốc tạo màng (Film-coating): PVP K30 được sử dụng làm thành phần trong quá trình tạo màng bao phủ cho các viên nén và viên nang. Nó tạo ra lớp màng bảo vệ, cải thiện tính chất hấp thu và giảm thiểu tác dụng phụ.
- Dung dịch vô trùng: PVP K30 có khả năng tạo dung dịch vô trùng, được sử dụng trong quá trình chuẩn bị các giải pháp và dung dịch dược phẩm.
- Dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch (Eye Drops): Trong sản xuất dung dịch rửa mắt và mắt thấp kỳ dịch, PVP K30 có thể được sử dụng để làm dịu và tạo độ đồng nhất cho sản phẩm.
- Dược phẩm nước: PVP K30 có khả năng làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm dược phẩm nước như siro và dung dịch uống.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng