Propylen Glycol PG tồn tại dạng chất lỏng không mùi, hơi nhớt, sệt và có vị ngọt nhẹ. Nó hòa tan nhiều trong chất vô cơ, hữu cơ và tan hoàn toàn trong nước, acetone và chloroform. Về điều chế, PG được sản xuất từ propylene oxide hoặc chuyển từ glycerol, sản phẩm phụ của dầu sinh học.
Hóa chất PG thường có mặt nhiều trong kem dưỡng ẩm, dưỡng da, các loại dầu thơm, dầu gội, … với công dụng dưỡng ẩm hiệu quả. Bên cạnh đó, Propylene Glycol còn ứng với nhiều tác dụng khác, được trình bày cụ thể như sau.
1. THÔNG TIN TỔNG QUAN VỀ PROPYLEN GLYCOL
Tên sản phẩm | Propylen Glycol |
Tên khác | Propylene Glycol, PG, α-propylene glycol, Propylen |
Công thức hóa học | C3H8O2 ; HO-CH2-CH(OH)-CH3 |
Ngoại quan | Dạng lỏng không màu |
Ứng dụng | Chất kết tụ, chất ổn định, chất làm mềm, dưỡng ẩm |
Quy cách đóng gói | Thùng 200kg – 215kg, Hàng lẻ |
Thời hạn sử dụng | Xem trên bao bì sản phẩm, COA, MSDS |
Xuất xứ | Nhật Bản, Mỹ, Đức, Thái Lan, Hàn Quốc |
2. CÁC TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PROPYLEN GLYCOL
- Khả năng bốc hơi: độ bay hơi thấp.
- Màu: Chất lỏng không màu.
- Mùi: gần như không mùi.
- Trạng thái: lỏng.
- Tan Trong nước: tan trong nước.
- Tan trong dung môi hữu cơ khác: tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Trọng lượng phân tử: 76.10
- Độ tinh khiết: >99.8% trọng lượng
- Nước: <0.2% trọng lượng
- Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187.4oC (369.3oF)
3. ĐIỀU CHẾ PROPYLEN GLYCOL
Trong công nghiệp Propylene Glycol được điều chế chủ yếu từ Propylene Oxide (để sử dụng ở cấp thực phẩm). Các nhà sản xuất khác nhau sử dụng quy trình nhiệt độ cao không xúc tác ở 200 độ C (392 độ F) đến 220 độ C (428 độ F) hoặc phương pháp xúc tác, tiến hành ở 150 độ C (302 độ F) 180 độ C (356 độ F) với sự hiện diện của nhựa trao đổi ion hoặc một lượng nhỏ axit sulfuric hoặc kiềm.
Sản phẩm cuối cùng chứa 20% propylene glycol, 1,5% dipropylene glycol và một lượng nhỏ glycols polypropylen khác .
4. CÔNG DỤNG
4.1. Trong mỹ phẩm
Propylen Glycol được xem như 1 dung môi nhờ khả năng hòa tan lớn các chất hữu cơ của nó. PG được ứng dụng rộng rãi trong đa dạng các loại mỹ phẩm với công dụng làm chất kết tụ, chất ổn định, chất làm mềm làm ẩm trong kem dưỡng ẩm, dưỡng da, các loại dầu thơm.
Thực tế, chất PG cải thiện sự ổn định nhũ tương hoá của mỹ phẩm, giữ độ ẩm và giảm độ nhớt. Đây là 1 hóa chất được đánh giá là chất an toàn sử dụng cho mỹ phẩm, nồng độ có thể lên đến 50%. Ngoài ra, hóa chất PG còn xuất hiện trong kem đánh răng, dầu gội, gel, làm tăng độ dính cũng như thời gian tồn tại của mỹ phẩm.
4.2. Trong thực phẩm
PG còn có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, diệt vi khuẩn. Vì thế, nó được dùng làm chất bảo quản, chất làm mềm làm ẩm trong bánh kẹo, thịt đóng hộp, thức ăn đóng hộp và nhiều loại thực phẩm khác. ( mang kí hiệu E1520)
PG còn là chất nhũ hóa trong bia, tăng độ bền, chất lượng và hương thơm của thuốc lá. Bên cạnh đó, hóa chất PG còn là dung môi hòa tan, giúp hòa tan các loại gia vị, hương thơm và màu cho thực phẩm và nước uống.
4.3. Trong công nghiệp
- Hóa chất PG được dùng làm nguyên liệu sản xuất các polyester
- Propylen Gycol được dùng làm chất chống đông thương mại, thay thế cho ethylene glycol, vì PG an toàn sử dụng hơn. Hơn nữa, nó dùng làm nguyên liệu hóa học để sản xuất nhựa polyester không bão hòa.
- Trong ngành dược, PG được dùng làm dung môi hòa tan nhiều loại dược phẩm, sản xuất thuốc tiêm và thuốc uống
- Đây là thành phần trong chất phân tán dầu Corexit, được sử dụng nhiều trong các vụ tràn dầu
- Propylene Glycol còn nhiều ứng dụng khác như được dùng trong máy tạo khói nhân tạo, máy tạo sương mù, thuốc tráng men…
5. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
5.1. Hướng dẫn sử dụng
Chất Propylene Glycol PG được ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm và thực phẩm với công dụng là chất kết tụ, ổn định và làm ẩm. Tuy nhiên, trong mỹ phẩm, Propylene glycol được phân loại là chất có thể gây kích ứng da trong quá trình sử dụng. Vì thế, đối với da nhạy cảm hay da đang tổn thương, bị bỏng cần hạn chế tiếp xúc. Và tránh tiếp xúc với mắt, miệng và mũi. Trước khi bắt đầu sử dụng, nên thử một ít sản phẩm lên cánh tay; nếu có biểu hiện không hợp hoặc gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng ngay.
Với ngành thực phẩm, nó được sử dụng với kí hiệu E1520 trong việc bảo quản thực phẩm. Bên cạnh đó, hóa chất này còn được sử dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp và dược phẩm
5.2. Cách bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. Tránh để sản phẩm nơi có nước và ẩm ướt, tránh xa tầm tay trẻ em. Giữ kín bao sau khi sử dụng để bảo đảm chất lượng cho lần dùng tiếp theo.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng