CÔNG TY CHUYÊN CUNG CẤP MONOETHANOLAMINE (MEA) – ETHANOLAMINE – C2H7NO
Thông tin MONOETHANOLAMINE (MEA) – ETHANOLAMINE – C2H7NO chi tiết:
Tính chất vật lý của Monoethanolamine (MEA):
- Dạng: MEA là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn, nhưng nó có thể đông cứng thành dạng tinh thể ở nhiệt độ thấp.
- Mùi: MEA có một mùi đặc trưng và khá mạnh.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của MEA khoảng 1,02 g/cm³.
- Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của MEA là khoảng 170-173°C.
- Nhiệt độ nóng chảy: MEA nóng chảy ở nhiệt độ xấp xỉ -10°C.
Tính chất hóa học của Monoethanolamine (MEA):
- Tính amine: MEA là một hợp chất amine bậc hai, có nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc của nó. Điều này làm cho nó có tính kiềm và có khả năng tạo phức với các axit.
- Tính chất tương tác với axit: MEA có khả năng phản ứng với axit để tạo ra muối. Điều này có ứng dụng trong việc loại bỏ các hạt bẩn và acid khỏi khí đốt trong ngành công nghiệp dầu khí.
- Tính tương tác với etylene oxide: MEA có khả năng tương tác với ethylene oxide để tạo ra các dẫn xuất khác, ví dụ, trong quá trình sản xuất diethanolamine (DEA) và triethanolamine (TEA).
- Tính chất tạo phức: MEA có khả năng tạo phức với các ion kim loại và có thể được sử dụng trong các quá trình liên quan đến xử lý kim loại.
- Tính chất hấp thụ CO2: MEA có khả năng hấp thụ CO2 và được sử dụng trong quá trình hấp thụ CO2 để giảm phát thải khí nhà kính trong các nhà máy nhiệt điện và các ứng dụng khác liên quan đến xử lý khí.
4.1. Xử lý dầu và khí đốt
Monoethanolamine (MEA) có nhiều ứng dụng trong việc xử lý dầu và khí đốt. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MEA trong ngành công nghiệp dầu và khí đốt:
- Loại bỏ CO2 (carbon dioxide): MEA được sử dụng trong quá trình “amine scrubbing” để loại bỏ CO2 từ dầu mỏ và khí đốt. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng khí đốt và đáp ứng các tiêu chuẩn về phát thải khí nhà kính. MEA hấp thụ CO2 từ dòng khí, sau đó CO2 có thể được tái phục hồi và lưu trữ hoặc sử dụng cho các ứng dụng khác.
- Loại bỏ H2S (hydrogen sulfide): MEA cũng được sử dụng để loại bỏ H2S từ dầu mỏ và khí đốt. H2S là một chất độc và có thể gây ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến an toàn lao động. MEA hấp thụ H2S từ dòng khí, làm cho nó an toàn hơn.
- Tách CO2 và H2S từ khí đốt thiên nhiên: MEA được sử dụng trong các nhà máy xử lý khí đốt để tách CO2 và H2S khỏi khí đốt thiên nhiên. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng khí đốt và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về phát thải khí độc hại.
- Tái sử dụng và tái sản xuất MEA: Sau khi MEA hấp thụ CO2 và H2S, nó có thể được tái sử dụng và tái sản xuất. Quá trình này giúp giảm thiểu lãng phí và chi phí.
- Phát triển dầu mỏ: MEA có ứng dụng trong việc xử lý nước sản xuất dầu mỏ để loại bỏ các hạt bẩn, dầu và các chất hữu cơ khỏi nước, làm cho nước tái sử dụng hoặc loại bỏ an toàn.
- Nghiên cứu và phát triển: MEA cũng được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu để mô phỏng và nghiên cứu quá trình xử lý dầu và khí đốt.
Monoethanolamine (MEA) có nhiều ứng dụng trong việc sản xuất xà phòng và sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MEA trong ngành công nghiệp sản phẩm xà phòng và chăm sóc da:
- Sản xuất xà phòng: MEA có khả năng tạo ra xà phòng chất lượng cao. Nó thường được sử dụng làm thành phần chất tạo bọt và làm mềm xà phòng. Ngoài ra, MEA có khả năng điều chỉnh độ pH của xà phòng, giúp cải thiện tính tương thích và tính mềm mịn của xà phòng.
- Kem dưỡng da: MEA thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da và kem chống nắng, để cung cấp tính chất làm mềm da. Nó có khả năng giúp da giữ nước, làm mềm da và cải thiện tình trạng da khô và mốc.
- Kem cạo râu: MEA cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc nam giới như kem cạo râu và kem sau cạo râu. Nó có khả năng làm mềm lông râu và da, giúp tạo cảm giác mượt mà và thoải mái trong quá trình cạo râu.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Ngoài các sản phẩm trên, MEA cũng có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, kem chống nắng, và sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu.
Tỉ lệ sử dụng Monoethanolamine (MEA) trong sản xuất xà phòng và sản phẩm chăm sóc da có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm và công thức sản xuất. Dưới đây là một ước tính tỷ lệ sử dụng MEA trong một số sản phẩm phổ biến:
- Xà phòng: MEA có thể được sử dụng trong xà phòng với tỷ lệ thường dao động từ 1% đến 5% của trọng lượng tổng. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xà phòng và mục tiêu sản phẩm.
- Kem dưỡng da: Trong kem dưỡng da, MEA có thể được sử dụng với tỷ lệ thường từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm. Đối với các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu hoặc kem dưỡng ẩm đặc biệt, tỷ lệ này có thể cao hơn.
- Kem cạo râu: Trong kem cạo râu, tỷ lệ sử dụng MEA có thể dao động từ 1% đến 3% hoặc có thể thấp hơn tùy vào công thức và loại sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Tỷ lệ sử dụng MEA trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, thường thì MEA được sử dụng ở mức thấp, từ 1% đến 5%.
Hướng dẫn sử dụng:
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
Hoặc có thể tham khảo tại đây:
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với VMC GROUP Đà Nẵng